Có 2 kết quả:

本錢 bản tiền本钱 bản tiền

1/2

Từ điển phổ thông

tiền vốn, tư bản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiền vốn, cũng như Bản kim 本金.

bản tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền vốn, tư bản